R9 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:26:54.800 | 68 | 9 | |
2 7 | +40.650 | 68 | 6 | |
3 11 | +1 Vòng | 67 | 4 | |
4 19 | +1 Vòng | 67 | 3 | |
5 8 | +1 Vòng | 67 | 2 | |
6 15 | +1 Vòng | 67 | 1 | |
7 10 | +2 Các Vòng | 66 | ||
8 12 | +3 Các Vòng | 65 | ||
9 8 | Vòng Đua Nhanh Nhất Distributor | 64 | ||
10 | Động cơ | 64 | ||
11 13 | Hết nhiên liệu | 61 | ||
DNF | Bướm ga | 59 | ||
DNF | Hệ thống treo | 56 | ||
DNF | Distributor | 17 | ||
DNF | Ly hợp | 15 | ||
DNF | Turbo | 13 | ||
DNF | Tyre | 11 | ||
DNF | Truyền động | 5 | ||
DNF | Quay vòng | 4 | ||
DNF | Va chạm | 3 | ||
DNF | Quay vòng | 3 | ||
DNF | Ly hợp | 0 | ||
DNF | Quay vòng | 0 | ||
DSQ | Ignored yellow flags | 25 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 68 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.719 km |
Khoảng cách đua | 320.892 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |