R15 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 1:22:25.734 Vòng Đua Nhanh Nhất | 52 | 9 | |
2 1 | +14.060 | 52 | 6 | |
3 2 | +48.450 | 52 | 4 | |
4 8 | +1:27.850 | 52 | 3 | |
5 6 | +1 Vòng | 51 | 2 | |
6 8 | +1 Vòng | 51 | 1 | |
7 16 | +1 Vòng | 51 | ||
8 1 | +2 Các Vòng | 50 | ||
9 16 | +2 Các Vòng | 50 | ||
10 1 | +2 Các Vòng | 50 | ||
11 15 | +3 Các Vòng | 49 | ||
12 12 | +3 Các Vòng | 49 | ||
NC | +12 Các Vòng | 40 | ||
DNF | Bướm ga | 34 | ||
DNF | Handling | 32 | ||
DNF | Đánh lửa | 28 | ||
DNF | Injection | 27 | ||
DNF | Phanh | 22 | ||
DNF | Wheel | 10 | ||
DNF | Động cơ | 7 | ||
DNF | Ly hợp | 6 | ||
DNF | Hộp số | 5 | ||
DNF | Động cơ | 2 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 52 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.8 km |
Khoảng cách đua | 301.6 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |