R8 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:37:19.272 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 9 | |
2 3 | +17.128 | 80 | 6 | |
3 | +37.545 | 80 | 4 | |
4 3 | +48.703 | 80 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 79 | 2 | |
6 5 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 9 | +2 Các Vòng | 78 | ||
8 2 | +2 Các Vòng | 78 | ||
9 5 | +3 Các Vòng | 77 | ||
10 5 | +3 Các Vòng | 77 | ||
11 7 | +4 Các Vòng | 76 | ||
NC | +13 Các Vòng | 67 | ||
DNF | Phanh | 64 | ||
DNF | Động cơ | 56 | ||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Fire | 43 | ||
DNF | Tai nạn | 32 | ||
DNF | Turbo | 25 | ||
DNF | Hộp số | 22 | ||
DNF | Động cơ | 7 | ||
DNF | Turbo | 5 | ||
DNF | Tai nạn | 3 | ||
DNF | Tai nạn | 3 | ||
DNF | Tai nạn | 3 | ||
DNF | Turbo | 3 | ||
DNF | Tai nạn | 2 |
Le Castellet, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1971 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.813 km |
Khoảng cách đua | 305.04 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |