R10 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:22:08.263 | 44 | 9 | |
2 1 | +15.437 | 44 | 6 | |
3 3 | +44.580 | 44 | 4 | |
4 4 | +1:15.176 | 44 | 3 | |
5 4 | Hết nhiên liệu | 43 | 2 | |
6 4 | Hết nhiên liệu | 43 | 1 | |
7 13 | +1 Vòng | 43 | ||
8 5 | +1 Vòng | 43 | ||
9 10 | +2 Các Vòng | 42 | ||
10 6 | +2 Các Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 42 | ||
11 | Broken wing | 41 | ||
12 14 | +4 Các Vòng | 40 | ||
DNF | Turbo | 38 | ||
NC | +6 Các Vòng | 38 | ||
DNF | Động cơ | 37 | ||
DNF | Điện | 34 | ||
DNF | Turbo | 22 | ||
DNF | Hộp số | 20 | ||
DNF | Quá nhiệt | 19 | ||
DNF | Water radiator | 17 | ||
DNF | Turbo | 13 | ||
DNF | Động cơ | 11 | ||
DNF | Ly hợp | 10 | ||
DNF | Động cơ | 7 | ||
DNF | Truyền động | 6 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 44 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.797 km |
Khoảng cách đua | 299.068 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |