Cover Image

Germany1988

Germany

R9 · Giải Grand Prix Đức

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1:32:54.188449

2

+13.609446

3

+52.095444

4

+1:40.912443

5

2
+1:49.606442

6

3
+1 Vòng431

7

5
+1 Vòng43

8

2
+1 Vòng43

9

1
+1 Vòng43

10

5
+1 Vòng43

11

13
+1 Vòng43

12

10
+1 Vòng43

13

1
+2 Các Vòng42

14

9
+2 Các Vòng42

15

4
+2 Các Vòng42

16

10
+2 Các Vòng42

17

+3 Các Vòng41

18

12
+4 Các Vòng

Vòng Đua Nhanh Nhất

40

19

2
+5 Các Vòng39

DNF

Bướm ga

38

DNF

Quay vòng

34

DNF

Động cơ

27

DNF

Quay vòng

16

DNF

Động cơ

15

DNF

Quay vòng

8

DNF

Quay vòng

1

DNQ

DNQ

DNQ

DNQ

DNPQ

  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hockenheimring

Germany

Hockenheim, Đức

Hockenheimring
Grand Prix Đầu Tiên

1970

Số vòng đua

44

Chiều Dài Đường Đua

6.797 km

Khoảng cách đua

299.068 km

Kỷ Lục Vòng

1:45.716

· Nigel Mansell (1987)
Người chiến thắng mùa trước