R15 · Japanese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:33:26.173 Vòng Đua Nhanh Nhất | 51 | 9 | |
2 | +13.363 | 51 | 6 | |
3 7 | +36.109 | 51 | 4 | |
4 1 | +1:26.714 | 51 | 3 | |
5 7 | +1:30.603 | 51 | 2 | |
6 5 | +1:37.615 | 51 | 1 | |
7 1 | +1 Vòng | 50 | ||
8 10 | +1 Vòng | 50 | ||
9 10 | +1 Vòng | 50 | ||
10 3 | +1 Vòng | 50 | ||
11 2 | +1 Vòng | 50 | ||
12 4 | +1 Vòng | 50 | ||
13 4 | +2 Các Vòng | 49 | ||
14 12 | +2 Các Vòng | 49 | ||
15 7 | +2 Các Vòng | 49 | ||
16 4 | +3 Các Vòng | 48 | ||
17 6 | +3 Các Vòng | 48 | ||
DNF | Quá nhiệt | 36 | ||
DNF | Đánh lửa | 35 | ||
DNF | Phanh | 34 | ||
DNF | Unwell | 34 | ||
DNF | Va chạm | 24 | ||
DNF | Quay vòng | 22 | ||
DNF | Điện | 19 | ||
DNF | Quay vòng | 16 | ||
DNF | Unfit | 14 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ |
Suzuka, Nhật Bản
Grand Prix Đầu Tiên | 1987 |
---|---|
Số vòng đua | 51 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.859 km |
Khoảng cách đua | 298.809 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |