R13 · Giải Grand Prix Bồ Đào Nha
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:37:40.958 | 70 | 9 | |
2 1 | +9.553 | 70 | 6 | |
3 10 | +44.619 | 70 | 4 | |
4 6 | +1:07.419 | 70 | 3 | |
5 2 | +1:11.884 | 70 | 2 | |
6 4 | +1:18.269 | 70 | 1 | |
7 10 | +1 Vòng | 69 | ||
8 11 | +2 Các Vòng | 68 | ||
9 12 | +2 Các Vòng | 68 | ||
10 13 | +2 Các Vòng | 68 | ||
11 15 | +5 Các Vòng | 65 | ||
12 13 | +7 Các Vòng | 63 | ||
DNF | Động cơ | 59 | ||
DNF | Quay vòng | 54 | ||
DNF | Quá nhiệt | 53 | ||
DNF | Handling | 52 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Quay vòng | 35 | ||
DNF | Ly hợp | 34 | ||
DNF | Radiator | 29 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Alternator | 20 | ||
DNF | Quay vòng | 16 | ||
DNF | Bán trục | 11 | ||
DNF | Turbo | 10 | ||
DNF | Động cơ | 7 | ||
DNF | Động cơ | 4 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ |
Estoril, Bồ Đào Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1984 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.349 km |
Khoảng cách đua | 304.43 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |