R1 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:35:38.759 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 10 | |
2 2 | +1 Vòng | 70 | 6 | |
3 | +1 Vòng | 70 | 4 | |
4 10 | +1 Vòng | 70 | 3 | |
5 5 | +2 Các Vòng | 69 | 2 | |
6 1 | +2 Các Vòng | 69 | 1 | |
7 14 | +2 Các Vòng | 69 | ||
8 7 | +2 Các Vòng | 69 | ||
9 4 | +3 Các Vòng | 68 | ||
10 14 | +3 Các Vòng | 68 | ||
11 8 | +3 Các Vòng | 68 | ||
12 14 | +4 Các Vòng | 67 | ||
DNF | Quay vòng | 55 | ||
DNF | Va chạm | 34 | ||
DNF | Va chạm | 34 | ||
DNF | Va chạm | 34 | ||
DNF | Va chạm | 33 | ||
DNF | Quay vòng | 21 | ||
DNF | Hộp số | 21 | ||
DNF | Quay vòng | 15 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Động cơ | 7 | ||
DNF | Hộp số | 5 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Va chạm | 2 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.325 km |
Khoảng cách đua | 307.075 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |