R7 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:36:41.822 | 69 | 10 | |
2 1 | +14.527 Vòng Đua Nhanh Nhất | 69 | 6 | |
3 1 | +52.685 | 69 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng | 68 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 68 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng | 68 | 1 | |
7 4 | +1 Vòng | 68 | ||
8 5 | +1 Vòng | 68 | ||
9 8 | +2 Các Vòng | 67 | ||
10 10 | +2 Các Vòng | 67 | ||
11 10 | +2 Các Vòng | 67 | ||
12 12 | +2 Các Vòng | 67 | ||
13 3 | +3 Các Vòng | 66 | ||
14 2 | +3 Các Vòng | 66 | ||
15 10 | +4 Các Vòng | 65 | ||
16 2 | +4 Các Vòng | 65 | ||
17 5 | +5 Các Vòng | 64 | ||
18 10 | Điện | 62 | ||
DNF | Physical | 52 | ||
DNF | Quay vòng | 45 | ||
DNF | Hộp số | 33 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Quay vòng | 13 | ||
DNF | Điện | 10 | ||
DNF | Động cơ | 8 | ||
DNQ |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 69 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.43 km |
Khoảng cách đua | 305.67 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |