R14 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:17:43.632 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 10 | |
2 4 | +18.265 | 53 | 6 | |
3 1 | +1:06.635 | 53 | 4 | |
4 5 | +1:25.217 | 53 | 3 | |
5 5 | +1:25.475 | 53 | 2 | |
6 8 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 52 | ||
8 7 | +1 Vòng | 52 | ||
9 3 | Động cơ | 51 | ||
10 6 | +2 Các Vòng | 51 | ||
DNF | Quay vòng | 36 | ||
DNF | Quay vòng | 23 | ||
DNF | Động cơ | 12 | ||
DNF | Động cơ | 9 | ||
DNF | Quay vòng | 7 | ||
DNF | Quay vòng | 5 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Hộp số | 4 | ||
DNF | Quay vòng | 2 | ||
DNF | Quay vòng | 1 |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.77 km |
Khoảng cách đua | 305.81 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |