R8 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:36:03.465 | 69 | 10 | |
2 | +4.183 Vòng Đua Nhanh Nhất | 69 | 6 | |
3 1 | +54.656 | 69 | 4 | |
4 6 | +1:03.673 | 69 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 68 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng | 68 | 1 | |
7 8 | +1 Vòng | 68 | ||
8 8 | +2 Các Vòng | 67 | ||
DNF | Va chạm | 44 | ||
DNF | Hộp số | 44 | ||
DNF | Quay vòng | 42 | ||
DNF | Bán trục | 41 | ||
DNF | Động cơ | 39 | ||
DNF | Động cơ | 39 | ||
DNF | Động cơ | 38 | ||
DNF | Ly hợp | 22 | ||
DNF | Điện | 22 | ||
DNF | Hộp số | 19 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 6 | ||
DNF | Va chạm | 6 | ||
DNF | Hệ thống treo | 1 |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 69 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.421 km |
Khoảng cách đua | 305.049 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |