R9 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:36:28.795 | 72 | 10 | |
2 4 | +8.127 Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | 6 | |
3 | +46.442 | 72 | 4 | |
4 | +46.859 | 72 | 3 | |
5 | +1:02.774 | 72 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 71 | 1 | |
7 2 | +1 Vòng | 71 | ||
8 | +1 Vòng | 71 | ||
9 1 | +1 Vòng | 71 | ||
10 3 | +2 Các Vòng | 70 | ||
11 8 | +3 Các Vòng | 69 | ||
12 6 | +3 Các Vòng | 69 | ||
DNF | Bướm ga | 56 | ||
DNF | Động cơ | 33 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 29 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Hệ thống treo | 10 | ||
DNF | Hộp số | 5 | ||
DNF | Fuel pump | 2 | ||
DNF | Điện | 2 | ||
DSQ | Illegal bodywork | 70 | ||
DNS | Động cơ |
Nevers, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.25 km |
Khoảng cách đua | 305.814 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |