R1 · Australian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:32:50.491 | 58 | 10 | |
2 1 | +38.020 Vòng Đua Nhanh Nhất | 58 | 6 | |
3 | +1:02.571 | 58 | 4 | |
4 3 | +1:17.037 | 58 | 3 | |
5 | +1:35.071 | 58 | 2 | |
6 4 | +1 Vòng | 57 | 1 | |
7 4 | +1 Vòng | 57 | ||
8 1 | +1 Vòng | 57 | ||
9 9 | +2 Các Vòng | 56 | ||
10 10 | +2 Các Vòng | 56 | ||
11 4 | +3 Các Vòng | 55 | ||
DNF | Safety belt | 42 | ||
DNF | Phanh | 32 | ||
DNF | Ly hợp | 32 | ||
DNF | Động cơ | 29 | ||
DNF | Bướm ga | 24 | ||
DNF | Động cơ | 15 | ||
DNF | Va chạm | 9 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNS | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Melbourne, Úc
Grand Prix Đầu Tiên | 1996 |
---|---|
Số vòng đua | 58 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.302 km |
Khoảng cách đua | 307.516 km |
Kỷ Lục Vòng |