R13 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:28:15.125 | 44 | 10 | |
2 1 | +5.602 | 44 | 6 | |
3 3 | +15.710 | 44 | 4 | |
4 3 | +19.125 | 44 | 3 | |
5 3 | +29.179 | 44 | 2 | |
6 1 | +29.896 Vòng Đua Nhanh Nhất | 44 | 1 | |
7 6 | +1:00.754 | 44 | ||
8 9 | +1:40.227 | 44 | ||
9 9 | +1 Vòng | 43 | ||
10 9 | +1 Vòng | 43 | ||
DNF | Quay vòng | 37 | ||
DNF | Động cơ | 34 | ||
DNF | Hộp số | 29 | ||
DNF | Hệ thống treo | 29 | ||
DNF | Điện | 22 | ||
DNF | Tai nạn | 11 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 44 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.968 km |
Khoảng cách đua | 306.592 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |