R7 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:59:49.307 Vòng Đua Nhanh Nhất | 65 | 10 | |
2 2 | +45.302 | 65 | 6 | |
3 1 | +48.388 | 65 | 4 | |
4 7 | +1 Vòng | 64 | 3 | |
5 5 | +1 Vòng | 64 | 2 | |
6 11 | +2 Các Vòng | 63 | 1 | |
DNF | Quay vòng | 47 | ||
DNF | Ly hợp | 45 | ||
DNF | Quay vòng | 44 | ||
DNF | Quay vòng | 20 | ||
DNF | Differential | 17 | ||
DNF | Quay vòng | 10 | ||
DNF | Điện | 8 | ||
DNF | Quay vòng | 1 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 1 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DSQ | Illegal car change | 16 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Montmeló, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 65 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.727 km |
Khoảng cách đua | 307.114 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |