R2 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:49:52.976 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 10 | |
2 3 | +17.982 | 71 | 6 | |
3 1 | +1 Vòng | 70 | 4 | |
4 3 | +1 Vòng | 70 | 3 | |
5 6 | +1 Vòng | 70 | 2 | |
6 9 | +1 Vòng | 70 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 70 | ||
8 14 | +2 Các Vòng | 69 | ||
9 7 | +2 Các Vòng | 69 | ||
10 8 | +3 Các Vòng | 68 | ||
11 8 | +4 Các Vòng | 67 | ||
12 6 | Quay vòng | 64 | ||
DNF | Quay vòng | 59 | ||
DNF | Động cơ | 36 | ||
DNF | Quay vòng | 29 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Quay vòng | 26 | ||
DNF | Thủy lực | 26 | ||
DNF | Quay vòng | 26 | ||
DNF | Quay vòng | 24 | ||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Quay vòng | 0 |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.325 km |
Khoảng cách đua | 307.075 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |