R12 · Hungarian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:46:21.134 | 77 | 10 | |
2 | +0.771 Vòng Đua Nhanh Nhất | 77 | 6 | |
3 2 | +1:24.212 | 77 | 4 | |
4 3 | +1 Vòng | 76 | 3 | |
5 6 | +1 Vòng | 76 | 2 | |
6 7 | +2 Các Vòng | 75 | 1 | |
7 7 | +3 Các Vòng | 74 | ||
8 10 | +3 Các Vòng | 74 | ||
9 8 | Bướm ga | 70 | ||
10 10 | Quay vòng | 69 | ||
DNF | Động cơ | 64 | ||
DNF | Điện | 50 | ||
DNF | Động cơ | 35 | ||
DNF | Hộp số | 31 | ||
DNF | Hệ thống treo | 24 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Quay vòng | 10 | ||
DNF | Quay vòng | 5 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Budapest, Hungary
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 77 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.968 km |
Khoảng cách đua | 305.536 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |