Cover Image

Hungary1996

Hungary

R12 · Hungarian Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

2
1:46:21.1347710

2

+0.771

Vòng Đua Nhanh Nhất

776

3

2
+1:24.212774

4

3
+1 Vòng763

5

6
+1 Vòng762

6

7
+2 Các Vòng751

7

7
+3 Các Vòng74

8

10
+3 Các Vòng74

9

8

Bướm ga

70

10

10

Quay vòng

69

DNF

Động cơ

64

DNF

Điện

50

DNF

Động cơ

35

DNF

Hộp số

31

DNF

Hệ thống treo

24

DNF

Động cơ

23

DNF

Quay vòng

10

DNF

Quay vòng

5

DNF

Va chạm

1

DNF

Va chạm

0
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hungaroring

Hungary

Budapest, Hungary

Hungaroring
Grand Prix Đầu Tiên

1986

Số vòng đua

77

Chiều Dài Đường Đua

3.968 km

Khoảng cách đua

305.536 km

Kỷ Lục Vòng

1:18.308

· Nigel Mansell (1992)
Người chiến thắng mùa trước