R11 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:21:43.417 Vòng Đua Nhanh Nhất | 45 | 10 | |
2 3 | +11.452 | 45 | 6 | |
3 3 | +33.926 | 45 | 4 | |
4 1 | +41.517 | 45 | 3 | |
5 2 | +42.196 | 45 | 2 | |
6 3 | +1:42.099 | 45 | 1 | |
7 5 | +1:43.912 | 45 | ||
8 5 | +1 Vòng | 44 | ||
9 6 | +1 Vòng | 44 | ||
10 | +1 Vòng | 44 | ||
11 8 | +1 Vòng | 44 | ||
12 6 | +2 Các Vòng | 43 | ||
13 11 | Động cơ | 42 | ||
DNF | Hộp số | 34 | ||
DNF | Vibrations | 25 | ||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Quay vòng | 19 | ||
DNF | Hộp số | 13 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 45 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.823 km |
Khoảng cách đua | 307.035 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |