Cover Image

Germany1996

Germany

R11 · Giải Grand Prix Đức

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1:21:43.417

Vòng Đua Nhanh Nhất

4510

2

3
+11.452456

3

3
+33.926454

4

1
+41.517453

5

2
+42.196452

6

3
+1:42.099451

7

5
+1:43.91245

8

5
+1 Vòng44

9

6
+1 Vòng44

10

+1 Vòng44

11

8
+1 Vòng44

12

6
+2 Các Vòng43

13

11

Động cơ

42

DNF

Hộp số

34

DNF

Vibrations

25

DNF

Động cơ

19

DNF

Quay vòng

19

DNF

Hộp số

13

DNF

Va chạm

0

DNQ

  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hockenheimring

Germany

Hockenheim, Đức

Hockenheimring
Grand Prix Đầu Tiên

1970

Số vòng đua

45

Chiều Dài Đường Đua

6.823 km

Khoảng cách đua

307.035 km

Kỷ Lục Vòng

1:41.808

· Juan Pablo Montoya (2001)
Người chiến thắng mùa trước