R15 · Giải Grand Prix Bồ Đào Nha
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:40:22.915 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 10 | |
2 1 | +19.966 | 70 | 6 | |
3 1 | +53.765 | 70 | 4 | |
4 1 | +55.109 | 70 | 3 | |
5 1 | +1:27.389 | 70 | 2 | |
6 1 | +1:33.141 | 70 | 1 | |
7 4 | +1 Vòng | 69 | ||
8 4 | +1 Vòng | 69 | ||
9 1 | +1 Vòng | 69 | ||
10 5 | +1 Vòng | 69 | ||
11 2 | +1 Vòng | 69 | ||
12 2 | +2 Các Vòng | 68 | ||
13 5 | +2 Các Vòng | 68 | ||
14 3 | +3 Các Vòng | 67 | ||
15 5 | +5 Các Vòng | 65 | ||
16 3 | +5 Các Vòng | 65 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 52 | ||
DNF | Động cơ | 47 | ||
DNF | Va chạm | 46 | ||
DNF | Quay vòng | 41 |
Estoril, Bồ Đào Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1984 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.36 km |
Khoảng cách đua | 305.2 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |