R1 · Giải Grand Prix Úc
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:24:15.757 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất | 58 | 10 | |
2 | +13.605 | 58 | 8 | |
3 2 | +34.673 | 58 | 6 | |
4 4 | +1:00.423 | 58 | 5 | |
5 2 | +1:08.536 | 58 | 4 | |
6 2 | +1:10.598 | 58 | 3 | |
7 2 | +1 Vòng | 57 | 2 | |
8 4 | +1 Vòng | 57 | 1 | |
9 2 | +1 Vòng | 57 | ||
10 4 | +1 Vòng | 57 | ||
11 8 | +2 Các Vòng | 56 | ||
12 1 | +2 Các Vòng | 56 | ||
13 5 | +2 Các Vòng | 56 | ||
14 2 | +3 Các Vòng | 55 | ||
DNF | Động cơ | 44 | ||
DNF | Truyền động | 43 | ||
NC | +15 Các Vòng | 43 | ||
DNF | Truyền động | 29 | ||
DNF | Điện | 13 | ||
DNF | Động cơ | 9 |
Melbourne, Úc
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1996 |
---|---|
Số vòng đua | 58 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.303 km |
Khoảng cách đua | 307.574 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |