R8 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:34:31.522 Vòng Đua Nhanh Nhất | 69 | 10 | |
2 1 | +20.235 | 69 | 6 | |
3 5 | +40.672 | 69 | 4 | |
4 3 | +1:08.115 | 69 | 3 | |
5 11 | +1:10.435 | 69 | 2 | |
6 8 | +1 Vòng | 68 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 68 | ||
8 11 | +1 Vòng | 68 | ||
9 12 | +3 Các Vòng | 66 | ||
10 3 | Phanh | 65 | ||
11 7 | Phanh | 63 | ||
DNF | Động cơ | 54 | ||
DNF | Phanh | 38 | ||
DNF | Driveshaft | 34 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Tai nạn | 19 | ||
DNF | Quay vòng | 19 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 17 | ||
DNF | Truyền động | 7 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 69 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.421 km |
Khoảng cách đua | 305.049 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |