R11 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:32:09.837 | 72 | 10 | |
2 2 | +1.105 | 72 | 6 | |
3 3 | +31.976 Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | 4 | |
4 3 | +40.676 | 72 | 3 | |
5 | +41.773 | 72 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 71 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 71 | ||
8 10 | +1 Vòng | 71 | ||
9 6 | +2 Các Vòng | 70 | ||
10 9 | +4 Các Vòng | 68 | ||
11 6 | Động cơ | 65 | ||
DNF | Rear wing | 52 | ||
DNF | Động cơ | 49 | ||
DNF | Truyền động | 48 | ||
DNF | Động cơ | 48 | ||
DNF | Động cơ | 35 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 29 | ||
DNF | Xoay | 23 | ||
DNS | Đánh lửa | |||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | Injury |
Nevers, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.251 km |
Khoảng cách đua | 305.886 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |