R12 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:18:17.873 | 45 | 10 | |
2 4 | +46.117 | 45 | 6 | |
3 9 | +1:02.806 | 45 | 4 | |
4 13 | +1:03.477 | 45 | 3 | |
5 13 | +1:05.454 | 45 | 2 | |
6 8 | +1:05.950 | 45 | 1 | |
7 6 | +1:17.527 | 45 | ||
8 11 | +1 Vòng | 44 | ||
9 11 | +1 Vòng | 44 | ||
10 11 | +1 Vòng | 44 | ||
DNF | Thủy lực | 34 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Hộp số | 26 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Động cơ | 24 | ||
DNF | Fuel pressure | 23 | ||
DNF | Quay vòng | 23 | ||
DNF | Bán trục | 16 | ||
DNF | Fuel pressure | 16 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Va chạm | 7 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 45 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.823 km |
Khoảng cách đua | 307.035 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |