R18 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:28:01.451 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 10 | |
2 1 | +1.022 | 71 | 8 | |
3 2 | +24.099 | 71 | 6 | |
4 4 | +48.908 | 71 | 5 | |
5 2 | +49.740 | 71 | 4 | |
6 | +50.248 | 71 | 3 | |
7 11 | +50.626 | 71 | 2 | |
8 4 | +1:02.310 | 71 | 1 | |
9 1 | +1:03.842 | 71 | ||
10 3 | +1 Vòng | 70 | ||
11 1 | +1 Vòng | 70 | ||
12 3 | +1 Vòng | 70 | ||
13 1 | +1 Vòng | 70 | ||
14 1 | +2 Các Vòng | 69 | ||
15 2 | +2 Các Vòng | 69 | ||
16 3 | +4 Các Vòng | 67 | ||
17 3 | +4 Các Vòng | 67 | ||
DNF | Va chạm | 23 | ||
DNF | Ly hợp | 15 | ||
DNF | Động cơ | 3 |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.309 km |
Khoảng cách đua | 305.909 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |