Cover Image

Germany2018

Germany

R11 · Giải Grand Prix Đức

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

13
1:32:29.845

Vòng Đua Nhanh Nhất

Tay đua trong ngày

6725

2

+4.5356718

3

+6.7326715

4

+7.6546712

5

2
+26.6096710

6

+28.871678

7

3
+30.556676

8

7
+31.750674

9

4
+32.362672

10

6
+34.197671

11

6
+34.91967

12

4
+43.06967

13

5
+46.61767

14

6
+1 Vòng66

15

6
+1 Vòng66

16

5

Hộp số

65

DNF

Phanh

53

DNF

Tai nạn

51

DNF

Rò rỉ dầu

51

DNF

Power loss

27
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hockenheimring

Germany

Hockenheim, Đức

Hockenheimring
Grand Prix Đầu Tiên

1970

Số vòng đua

67

Chiều Dài Đường Đua

4.574 km

Khoảng cách đua

306.458 km

Kỷ Lục Vòng

1:13.780

· Kimi Räikkönen (2004)
Người chiến thắng mùa trước