Cover Image

Australia2018

Australia

R1 · Australian Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

2
1:29:33.2835825

2

1
+5.0365818

3

1
+6.3095815

4

4
+7.069

Vòng Đua Nhanh Nhất

5812

5

5
+27.886

Tay đua trong ngày

5810

6

2
+28.945588

7

+32.671586

8

7
+34.339584

9

2
+34.921582

10

1
+45.722581

11

1
+46.81758

12

2
+1:00.27858

13

5
+1:15.75958

14

1
+1:18.28858

15

1
+1 Vòng57

DNF

Wheel

24

DNF

Wheel

22

DNF

Động cơ

13

DNF

Thủy lực

5

DNF

Phanh

4
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Đường đua Melbourne Grand Prix

Australia

Melbourne, Úc

Melbourne Grand Prix Circuit
Grand Prix Đầu Tiên

1996

Số vòng đua

58

Chiều Dài Đường Đua

5.303 km

Khoảng cách đua

307.574 km

Kỷ Lục Vòng

1:20.235

· Sergio Pérez (2023)
Người chiến thắng mùa trước