R8 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:30:11.385 | 53 | 25 | |
2 2 | +7.090 | 53 | 18 | |
3 3 | +25.888 | 53 | 15 | |
4 1 | +34.736 | 53 | 12 | |
5 2 | +1:01.935 Tay đua trong ngày | 53 | 10 | |
6 3 | +1:19.364 | 53 | 8 | |
7 5 | +1:20.632 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 6 | |
8 1 | +1:27.184 | 53 | 4 | |
9 3 | +1:31.989 | 53 | 2 | |
10 2 | +1:33.873 | 53 | 1 | |
11 1 | +1 Vòng | 52 | ||
12 5 | +1 Vòng | 52 | ||
13 2 | +1 Vòng | 52 | ||
14 6 | +1 Vòng | 52 | ||
15 3 | +1 Vòng | 52 | ||
16 | Hệ thống treo | 50 | ||
17 2 | Puncture | 48 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Le Castellet, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1971 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.842 km |
Khoảng cách đua | 309.69 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |