R9 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:21:56.024 Tay đua trong ngày | 71 | 25 | |
2 1 | +1.504 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 18 | |
3 3 | +3.181 | 71 | 15 | |
4 1 | +1 Vòng | 70 | 12 | |
5 3 | +1 Vòng | 70 | 10 | |
6 5 | +1 Vòng | 70 | 8 | |
7 8 | +1 Vòng | 70 | 6 | |
8 12 | +1 Vòng | 70 | 4 | |
9 8 | +1 Vòng | 70 | 2 | |
10 8 | +1 Vòng | 70 | 1 | |
11 1 | +1 Vòng | 70 | ||
12 3 | +1 Vòng | 70 | ||
13 3 | +2 Các Vòng | 69 | ||
14 1 | +2 Các Vòng | 69 | ||
15 1 | Thiệt hại va chạm | 65 | ||
DNF | Fuel pressure | 62 | ||
DNF | Thủy lực | 54 | ||
DNF | Exhaust | 53 | ||
DNF | Thủy lực | 13 | ||
DNF | Động cơ | 11 |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.318 km |
Khoảng cách đua | 306.452 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |