R19 · Giải Grand Prix Mexico
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:38:28.851 Tay đua trong ngày | 71 | 25 | |
2 2 | +17.316 | 71 | 18 | |
3 3 | +49.914 | 71 | 15 | |
4 1 | +1:18.738 | 71 | 12 | |
5 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 10 | |
6 1 | +2 Các Vòng | 69 | 8 | |
7 2 | +2 Các Vòng | 69 | 6 | |
8 7 | +2 Các Vòng | 69 | 4 | |
9 1 | +2 Các Vòng | 69 | 2 | |
10 10 | +2 Các Vòng | 69 | 1 | |
11 | +2 Các Vòng | 69 | ||
12 5 | +2 Các Vòng | 69 | ||
13 6 | +2 Các Vòng | 69 | ||
14 | +2 Các Vòng | 69 | ||
15 1 | +2 Các Vòng | 69 | ||
16 2 | +3 Các Vòng | 68 | ||
DNF | Thủy lực | 61 | ||
DNF | Phanh | 38 | ||
DNF | Ly hợp | 28 | ||
DNF | Water pressure | 3 |
Mexico City, Mexico
Grand Prix Đầu Tiên | 1963 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.304 km |
Khoảng cách đua | 305.354 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |