R14 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:16:54.484 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 25 | |
2 1 | +8.705 Tay đua trong ngày | 53 | 18 | |
3 1 | +14.066 | 53 | 15 | |
4 2 | +16.151 | 53 | 12 | |
5 | +18.208 | 53 | 10 | |
6 2 | +57.761 | 53 | 8 | |
7 7 | +58.678 | 53 | 6 | |
8 1 | +1:18.140 | 53 | 4 | |
9 1 | +1 Vòng | 52 | 2 | |
10 2 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
11 4 | +1 Vòng | 52 | ||
12 5 | +1 Vòng | 52 | ||
13 7 | +1 Vòng | 52 | ||
14 5 | +1 Vòng | 52 | ||
15 3 | +1 Vòng | 52 | ||
16 5 | +1 Vòng | 52 | ||
DNF | Ly hợp | 23 | ||
DNF | Điện | 9 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DSQ | +56.320 Illegal floor | 53 |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.793 km |
Khoảng cách đua | 306.72 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |