R6 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:42:54.807 Tay đua trong ngày | 78 | 25 | |
2 | +7.336 | 78 | 18 | |
3 | +17.013 | 78 | 15 | |
4 | +18.127 | 78 | 12 | |
5 | +18.822 | 78 | 10 | |
6 | +23.667 | 78 | 8 | |
7 3 | +24.331 | 78 | 6 | |
8 3 | +24.839 | 78 | 4 | |
9 11 | +25.317 Vòng Đua Nhanh Nhất | 78 | 2 | |
10 2 | +1:09.013 | 78 | 1 | |
11 5 | +1:09.864 | 78 | ||
12 3 | +1:10.461 | 78 | ||
13 6 | +1:14.823 | 78 | ||
14 2 | +1 Vòng | 77 | ||
15 3 | +1 Vòng | 77 | ||
16 3 | +1 Vòng | 77 | ||
17 | +2 Các Vòng | 76 | ||
18 4 | Va chạm | 70 | ||
19 4 | Thiệt hại va chạm | 70 | ||
DNF | Hộp số | 52 |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 78 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.337 km |
Khoảng cách đua | 260.286 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |