R17 · Japanese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:27:17.062 | 53 | 25 | |
2 | +12.919 | 53 | 18 | |
3 | +14.295 | 53 | 15 | |
4 11 | +19.495 Tay đua trong ngày | 53 | 12 | |
5 1 | +50.998 | 53 | 10 | |
6 2 | +1:09.873 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 8 | |
7 2 | +1:19.379 | 53 | 6 | |
8 3 | +1:27.198 | 53 | 4 | |
9 2 | +1:28.055 | 53 | 2 | |
10 3 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
11 4 | +1 Vòng | 52 | ||
12 8 | +1 Vòng | 52 | ||
13 7 | +1 Vòng | 52 | ||
14 4 | +1 Vòng | 52 | ||
15 4 | +1 Vòng | 52 | ||
16 1 | +1 Vòng | 52 | ||
17 3 | +1 Vòng | 52 | ||
DNF | Mechanical | 38 | ||
DNF | Động cơ | 37 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 8 |
Suzuka, Nhật Bản
Grand Prix Đầu Tiên | 1987 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.807 km |
Khoảng cách đua | 307.471 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |