R21 · Giải Grand Prix Abu Dhabi
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:39:40.382 | 55 | 25 | |
2 1 | +2.581 Vòng Đua Nhanh Nhất | 55 | 18 | |
3 3 | +12.706 | 55 | 15 | |
4 1 | +15.379 | 55 | 12 | |
5 3 | +47.957 | 55 | 10 | |
6 5 | +1:12.548 | 55 | 8 | |
7 1 | +1:30.789 | 55 | 6 | |
8 6 | +1:31.275 | 55 | 4 | |
9 2 | +1 Vòng | 54 | 2 | |
10 3 | +1 Vòng | 54 | 1 | |
11 4 | +1 Vòng Tay đua trong ngày | 54 | ||
12 4 | +1 Vòng | 54 | ||
13 7 | +1 Vòng | 54 | ||
14 4 | +1 Vòng | 54 | ||
15 4 | +1 Vòng | 54 | ||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Động cơ | 44 | ||
DNF | Power loss | 24 | ||
DNF | Power loss | 6 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Abu Dhabi, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Grand Prix Đầu Tiên | 2009 |
---|---|
Số vòng đua | 55 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.554 km |
Khoảng cách đua | 305.355 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |