R5 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:35:29.972 Tay đua trong ngày | 66 | 25 | |
2 | +20.593 | 66 | 18 | |
3 2 | +26.873 | 66 | 15 | |
4 1 | +27.584 | 66 | 12 | |
5 1 | +50.058 Vòng Đua Nhanh Nhất | 66 | 10 | |
6 1 | +1 Vòng | 65 | 8 | |
7 2 | +1 Vòng | 65 | 6 | |
8 | +1 Vòng | 65 | 4 | |
9 6 | +2 Các Vòng | 64 | 2 | |
10 4 | +2 Các Vòng | 64 | 1 | |
11 7 | +2 Các Vòng | 64 | ||
12 8 | +2 Các Vòng | 64 | ||
13 4 | +2 Các Vòng | 64 | ||
14 5 | +3 Các Vòng | 63 | ||
DNF | Hộp số | 45 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 38 | ||
DNF | Turbo | 25 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Montmeló, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 66 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.655 km |
Khoảng cách đua | 307.104 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |