R12 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:22:27.059 Tay đua trong ngày | 52 | 25 | |
2 2 | +1.465 | 52 | 18 | |
3 | +7.547 | 52 | 15 | |
4 1 | +12.429 | 52 | 12 | |
5 2 | +47.318 Vòng Đua Nhanh Nhất | 52 | 11 | |
6 | +55.722 | 52 | 8 | |
7 1 | +56.569 | 52 | 6 | |
8 2 | +1:03.577 | 52 | 4 | |
9 | +1:08.387 | 52 | 2 | |
10 3 | +1:19.303 | 52 | 1 | |
11 1 | +1:28.960 | 52 | ||
12 5 | +1:30.153 | 52 | ||
13 2 | +1 Vòng | 51 | ||
14 3 | +1 Vòng | 51 | ||
15 1 | +1 Vòng | 51 | ||
16 2 | +2 Các Vòng | 50 | ||
17 3 | +2 Các Vòng | 50 | ||
18 4 | +2 Các Vòng | 50 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 33 | ||
DNS | Hộp số |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 52 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.891 km |
Khoảng cách đua | 306.198 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |