R22 · Giải Grand Prix Las Vegas
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:22:05.969 | 50 | 25 | |
2 8 | +7.313 Tay đua trong ngày | 50 | 18 | |
3 1 | +11.906 | 50 | 15 | |
4 | +14.283 | 50 | 12 | |
5 | +16.582 | 50 | 10 | |
6 | +43.385 Vòng Đua Nhanh Nhất | 50 | 9 | |
7 1 | +51.365 | 50 | 6 | |
8 1 | +59.808 | 50 | 4 | |
9 2 | +1:02.808 | 50 | 2 | |
10 5 | +1:03.114 | 50 | 1 | |
11 5 | +1:09.195 | 50 | ||
12 | +1:09.803 | 50 | ||
13 | +1:14.085 | 50 | ||
14 6 | +1:15.172 | 50 | ||
15 3 | +1:24.102 | 50 | ||
16 2 | +1:31.005 | 50 | ||
17 6 | +1 Vòng | 49 | ||
18 1 | +1 Vòng | 49 | ||
DNF | Turbo | 25 | ||
DNF | Động cơ | 15 |
Las Vegas, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 2023 |
---|---|
Số vòng đua | 50 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.201 km |
Khoảng cách đua | 309.958 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |