R2 · Saudi Arabian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:20:43.273 | 50 | 25 | |
2 1 | +13.643 | 50 | 18 | |
3 1 | +18.639 Vòng Đua Nhanh Nhất | 50 | 16 | |
4 1 | +32.007 | 50 | 12 | |
5 1 | +35.759 | 50 | 10 | |
6 1 | +39.936 | 50 | 8 | |
7 4 | +42.679 Tay đua trong ngày | 50 | 6 | |
8 2 | +45.708 | 50 | 4 | |
9 1 | +47.391 | 50 | 2 | |
10 5 | +1:16.996 | 50 | 1 | |
11 1 | +1:28.354 | 50 | ||
12 1 | +1:45.737 | 50 | ||
13 4 | +1 Vòng | 49 | ||
14 5 | +1 Vòng | 49 | ||
15 6 | +1 Vòng | 49 | ||
16 2 | +1 Vòng | 49 | ||
17 1 | +1 Vòng | 49 | ||
18 2 | +1 Vòng | 49 | ||
DNF | Tai nạn | 5 | ||
DNF | Hộp số | 1 |
Jeddah, Saudi Arabia
Grand Prix Đầu Tiên | 2021 |
---|---|
Số vòng đua | 50 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.174 km |
Khoảng cách đua | 308.45 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |