R7 · Emilia Romagna Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:25:25.252 | 63 | 25 | |
2 | +0.725 Tay đua trong ngày | 63 | 18 | |
3 | +7.916 | 63 | 15 | |
4 1 | +14.132 | 63 | 12 | |
5 1 | +22.325 | 63 | 10 | |
6 2 | +35.104 | 63 | 8 | |
7 1 | +47.154 Vòng Đua Nhanh Nhất | 63 | 7 | |
8 3 | +54.776 | 63 | 4 | |
9 4 | +1:19.556 | 63 | 2 | |
10 3 | +1 Vòng | 62 | 1 | |
11 1 | +1 Vòng | 62 | ||
12 6 | +1 Vòng | 62 | ||
13 4 | +1 Vòng | 62 | ||
14 2 | +1 Vòng | 62 | ||
15 2 | +1 Vòng | 62 | ||
16 1 | +1 Vòng | 62 | ||
17 2 | +1 Vòng | 62 | ||
18 2 | +1 Vòng | 62 | ||
19 1 | +1 Vòng | 62 | ||
DNF | Rút lui | 51 |
Imola, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1980 |
---|---|
Số vòng đua | 63 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.909 km |
Khoảng cách đua | 309.049 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |