R1 · Bahrain Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:31:44.742 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất | 57 | 26 | |
2 3 | +22.457 | 57 | 18 | |
3 1 | +25.110 Tay đua trong ngày | 57 | 15 | |
4 2 | +39.669 | 57 | 12 | |
5 2 | +46.788 | 57 | 10 | |
6 1 | +48.458 | 57 | 8 | |
7 2 | +50.324 | 57 | 6 | |
8 | +56.082 | 57 | 4 | |
9 3 | +1:14.887 | 57 | 2 | |
10 2 | +1:33.216 | 57 | 1 | |
11 6 | +1 Vòng | 56 | ||
12 3 | +1 Vòng | 56 | ||
13 1 | +1 Vòng | 56 | ||
14 3 | +1 Vòng | 56 | ||
15 2 | +1 Vòng | 56 | ||
16 6 | +1 Vòng | 56 | ||
17 2 | +1 Vòng | 56 | ||
18 2 | +1 Vòng | 56 | ||
19 3 | +1 Vòng | 56 | ||
20 2 | +2 Các Vòng | 55 |
Sakhir, Bahrain
Grand Prix Đầu Tiên | 2004 |
---|---|
Số vòng đua | 57 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.412 km |
Khoảng cách đua | 308.238 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |