R20 · Giải Grand Prix Mexico
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:40:55.800 Tay đua trong ngày | 71 | 25 | |
2 1 | +4.705 | 71 | 18 | |
3 1 | +34.387 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 16 | |
4 2 | +44.780 | 71 | 12 | |
5 | +48.536 | 71 | 10 | |
6 4 | +59.558 | 71 | 8 | |
7 | +1:03.642 | 71 | 6 | |
8 9 | +1:04.928 | 71 | 4 | |
9 1 | +1 Vòng | 70 | 2 | |
10 2 | +1 Vòng | 70 | 1 | |
11 3 | +1 Vòng | 70 | ||
12 4 | +1 Vòng | 70 | ||
13 7 | +1 Vòng | 70 | ||
14 1 | +1 Vòng | 70 | ||
15 4 | +1 Vòng | 70 | ||
16 4 | +1 Vòng | 70 | ||
17 1 | +1 Vòng | 70 | ||
DNF | Phanh | 15 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Mexico City, Mexico
Grand Prix Đầu Tiên | 1963 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.304 km |
Khoảng cách đua | 305.354 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |