R23 · Giải Grand Prix Qatar
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:31:05.323 | 57 | 25 | |
2 3 | +6.031 | 57 | 18 | |
3 1 | +6.819 | 57 | 15 | |
4 3 | +14.104 | 57 | 12 | |
5 6 | +16.782 | 57 | 10 | |
6 1 | +17.476 | 57 | 8 | |
7 1 | +19.867 | 57 | 6 | |
8 4 | +25.360 Tay đua trong ngày | 57 | 4 | |
9 1 | +32.177 | 57 | 2 | |
10 7 | +35.762 Vòng Đua Nhanh Nhất | 57 | 2 | |
11 2 | +50.243 | 57 | ||
12 6 | +56.122 | 57 | ||
13 1 | +1:01.100 | 57 | ||
14 3 | +1:02.656 | 57 | ||
15 1 | +1 Vòng | 56 | ||
DNF | Xoay | 39 | ||
DNF | Xoay | 38 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 8 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Lusail, Qatar
Grand Prix Đầu Tiên | 2021 |
---|---|
Số vòng đua | 57 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.419 km |
Khoảng cách đua | 308.611 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |