R5 · Chinese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:40:52.554 | 56 | 25 | |
2 2 | +13.773 Tay đua trong ngày | 56 | 18 | |
3 1 | +19.160 | 56 | 15 | |
4 2 | +23.623 | 56 | 12 | |
5 2 | +33.983 | 56 | 10 | |
6 2 | +38.724 | 56 | 8 | |
7 4 | +43.414 Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 7 | |
8 3 | +56.198 | 56 | 4 | |
9 9 | +57.986 | 56 | 2 | |
10 1 | +1:00.476 | 56 | 1 | |
11 2 | +1:02.812 | 56 | ||
12 2 | +1:05.506 | 56 | ||
13 2 | +1:09.223 | 56 | ||
14 2 | +1:11.689 | 56 | ||
15 4 | +1:22.786 | 56 | ||
16 1 | +1:27.533 | 56 | ||
17 3 | +1:35.110 | 56 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 33 | ||
DNF | Va chạm | 26 | ||
DNF | Động cơ | 19 |
Thượng Hải, Trung Quốc
Grand Prix Đầu Tiên | 2004 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.451 km |
Khoảng cách đua | 305.066 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |