R1 · Argentine Grand Prix
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 1 | 1:56:18.220 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 96 | 9 | |
2 4 | +4.690 | 96 | 6 | |
3 1 | +33.190 | 96 | 4 | |
4 1 | +42.570 | 96 | 3 | |
5 3 | +1 Vòng | 95 | 2 | |
6 6 | +1 Vòng | 95 | 1 | |
7 6 | +3 Các Vòng | 93 | ||
8 3 | +4 Các Vòng | 92 | ||
9 5 | +4 Các Vòng | 92 | ||
10 8 | Hệ thống treo  | 90 | ||
DNF  | Radiator  | 84 | ||
DNF  | Động cơ  | 79 | ||
NC  | +17 Các Vòng | 79 | ||
DNF  | Oil pressure  | 66 | ||
DNF  | Oil pressure  | 66 | ||
DNF  | Hộp số  | 16 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 10 | ||
DNF  | Bán trục  | 10 | ||
DNF  | Động cơ  | 0 | 
Buenos Aires, Argentina
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1953  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 96  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 3.346 km  | 
| Khoảng cách đua | 321.216 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước |