R2 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:43:55.600 Vòng Đua Nhanh Nhất | 40 | 9 | |
2 6 | +13.500 | 40 | 6 | |
3 2 | +1:46.400 Vòng Đua Nhanh Nhất | 40 | 4 | |
4 13 | +1 Vòng | 39 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 39 | 2 | |
6 2 | +1 Vòng | 39 | 1 | |
7 9 | +1 Vòng | 39 | ||
8 5 | +2 Các Vòng | 38 | ||
9 9 | +2 Các Vòng | 38 | ||
10 1 | +2 Các Vòng | 38 | ||
11 4 | +2 Các Vòng | 38 | ||
12 8 | +4 Các Vòng | 36 | ||
DNF | Điện | 23 | ||
DNF | Quá nhiệt | 18 | ||
DNF | Hệ thống treo | 9 | ||
DNF | Hộp số | 6 | ||
DNF | Hộp số | 5 | ||
DNF | Wheel | 5 | ||
DNF | Quá nhiệt | 5 | ||
DNF | Hộp số | 3 |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 40 |
Chiều Dài Đường Đua | 7.96 km |
Khoảng cách đua | 318.4 km |
Kỷ Lục Vòng |