R10 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:39:12.450 | 72 | 9 | |
2 1 | +15.830 | 72 | 6 | |
3 4 | +1:03.010 | 72 | 4 | |
4 2 | +1:09.130 | 72 | 3 | |
5 4 | +1:13.370 | 72 | 2 | |
6 14 | +2 Các Vòng | 70 | 1 | |
7 1 | +3 Các Vòng | 69 | ||
8 4 | +4 Các Vòng | 68 | ||
9 6 | +4 Các Vòng | 68 | ||
10 12 | +5 Các Vòng | 67 | ||
11 10 | Vòng Đua Nhanh Nhất Động cơ | 66 | ||
NC | +16 Các Vòng | 56 | ||
DNF | Điện | 52 | ||
DNF | Fuel pump | 51 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Tai nạn | 27 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 22 | ||
DNF | Tyre | 9 | ||
DNF | Rút lui | 8 | ||
DNF | Fatal accident | 7 | ||
DNF | Điện | 2 | ||
DNF | Physical | 2 | ||
DNF | Tai nạn | 1 | ||
DNS | Hệ thống nhiên liệu |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.226 km |
Khoảng cách đua | 304.272 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |