R14 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:59:04.083 | 80 | 9 | |
2 3 | +32.734 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 6 | |
3 11 | +34.505 | 80 | 4 | |
4 12 | +36.514 | 80 | 3 | |
5 4 | +1 Vòng | 79 | 2 | |
6 16 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 8 | +2 Các Vòng | 78 | ||
8 4 | +2 Các Vòng | 78 | ||
9 3 | +2 Các Vòng | 78 | ||
10 1 | +3 Các Vòng | 77 | ||
11 1 | +3 Các Vòng | 77 | ||
12 6 | +4 Các Vòng | 76 | ||
13 6 | +5 Các Vòng | 75 | ||
14 10 | +5 Các Vòng | 75 | ||
15 5 | +5 Các Vòng | 75 | ||
16 1 | +7 Các Vòng | 73 | ||
17 4 | +7 Các Vòng | 73 | ||
18 1 | +8 Các Vòng | 72 | ||
NC | +9 Các Vòng | 71 | ||
NC | +12 Các Vòng | 68 | ||
DNF | Truyền động | 62 | ||
DNF | Va chạm | 32 | ||
DNF | Va chạm | 32 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNF | Hệ thống treo | 16 | ||
DNF | Oil pump | 5 |
Bowmanville, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1967 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.957 km |
Khoảng cách đua | 316.56 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |