R8 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:41:36.520 | 54 | 9 | |
2 2 | +40.920 | 54 | 6 | |
3 5 | +46.480 | 54 | 4 | |
4 3 | +46.930 | 54 | 3 | |
5 7 | +48.900 | 54 | 2 | |
6 8 | +1:22.540 | 54 | 1 | |
7 3 | +1:29.190 | 54 | ||
8 2 | +1:29.530 Vòng Đua Nhanh Nhất | 54 | ||
9 8 | +1:45.760 | 54 | ||
10 6 | +1 Vòng | 53 | ||
11 4 | +1 Vòng | 53 | ||
12 3 | +1 Vòng | 53 | ||
13 5 | +3 Các Vòng | 51 | ||
14 10 | +3 Các Vòng | 51 | ||
15 10 | +3 Các Vòng | 51 | ||
16 3 | +4 Các Vòng | 50 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 43 | ||
DNF | Va chạm | 41 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 29 | ||
DNF | Bán trục | 28 | ||
DNF | Quá nhiệt | 20 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 16 | ||
DNF | Quá nhiệt | 16 | ||
DNF | Bán trục | 7 | ||
DNF | Ly hợp | 0 |
Le Castellet, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1971 |
---|---|
Số vòng đua | 54 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.809 km |
Khoảng cách đua | 313.686 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |