R6 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:57:44.300 | 78 | 9 | |
2 3 | +1.300 Vòng Đua Nhanh Nhất | 78 | 6 | |
3 1 | +1 Vòng | 77 | 4 | |
4 | +1 Vòng | 77 | 3 | |
5 10 | +2 Các Vòng | 76 | 2 | |
6 3 | +2 Các Vòng | 76 | 1 | |
7 18 | +3 Các Vòng | 75 | ||
8 5 | +3 Các Vòng | 75 | ||
9 9 | Động cơ | 73 | ||
10 12 | +6 Các Vòng | 72 | ||
11 2 | Hệ thống nhiên liệu | 71 | ||
DNF | Hộp số | 67 | ||
DNF | Hệ thống treo | 62 | ||
DNF | Oil pressure | 58 | ||
DNF | Hộp số | 46 | ||
DNF | Bán trục | 44 | ||
DNF | Bán trục | 41 | ||
DNF | Tai nạn | 39 | ||
DNF | Fuel leak | 31 | ||
DNF | Bán trục | 31 | ||
DNF | Bán trục | 30 | ||
DNF | Hộp số | 24 | ||
DNF | Quá nhiệt | 22 | ||
DNF | Phanh | 15 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNS | Accident in practice |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 78 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.278 km |
Khoảng cách đua | 255.684 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |