R3 · Argentine Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:34:32.740 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 9 | |
2 2 | +26.610 | 53 | 6 | |
3 1 | +49.980 | 53 | 4 | |
4 1 | +1:07.880 | 53 | 3 | |
5 | +1:31.850 | 53 | 2 | |
6 4 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
7 2 | +1 Vòng | 52 | ||
8 9 | +1 Vòng | 52 | ||
9 10 | +1 Vòng | 52 | ||
10 12 | Hết nhiên liệu | 51 | ||
11 7 | +2 Các Vòng | 51 | ||
12 11 | +2 Các Vòng | 51 | ||
13 11 | +2 Các Vòng | 51 | ||
DNF | Truyền động | 40 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 36 | ||
DNF | Truyền động | 36 | ||
DNF | Điện | 32 | ||
DNF | Hộp số | 28 | ||
DNF | Handling | 19 | ||
DNF | Động cơ | 14 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 4 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNF | Ly hợp | 1 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Buenos Aires, Argentina
Grand Prix Đầu Tiên | 1953 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.968 km |
Khoảng cách đua | 316.304 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |