R13 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:22:00.220 | 50 | 9 | |
2 3 | +0.460 | 50 | 6 | |
3 3 | +4.780 Vòng Đua Nhanh Nhất | 50 | 4 | |
4 5 | +54.400 | 50 | 3 | |
5 5 | +59.700 | 50 | 2 | |
6 10 | +1:01.550 | 50 | 1 | |
7 6 | +1:24.140 | 50 | ||
8 12 | +1 Vòng | 49 | ||
9 5 | +1 Vòng | 49 | ||
10 2 | +1 Vòng | 49 | ||
11 4 | +1 Vòng | 49 | ||
12 10 | +1 Vòng | 49 | ||
13 4 | +3 Các Vòng | 47 | ||
14 13 | Động cơ | 45 | ||
DNF | Động cơ | 41 | ||
DNF | Động cơ | 41 | ||
DNF | Động cơ | 40 | ||
DNF | Ly hợp | 33 | ||
DNF | Quay vòng | 28 | ||
DNF | Tai nạn | 13 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNF | Hệ thống treo | 3 | ||
DNF | Tai nạn | 1 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 50 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.8 km |
Khoảng cách đua | 290 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |